Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 16/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 15/08 14/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 142.3 142.6 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 148.0 148.2 Kỳ hạn tháng 12/2018
Brazil – BMF 176.5 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 183.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 169.0 170.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 15/08 14/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 195.6 199.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 202.7 206.2 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina – FOB 241.0 242.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/08 14/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 315.0 317.6 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 319.3 319.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 382.0 386.0 Kỳ hạn tháng 8/2018
Brazil – BMF 315.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 319.2 Kỳ hạn tháng 11/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/08 14/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 363.3 369.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 363.9 370.2 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 364.0 368.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 16/08/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 16/08 15/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,475 5,500 Giao tháng 8 hàng xá
Nam Phi 5,500 5,500 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ 5,300 5,300 Giao tháng 8 hàng xá
  Sơn La 5,400 – 5,500 5,400 – 5,500 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,700 – 2,750 2,700 – 2,750 Ngô tươi
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,600 5,600 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,900 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,900 3,900 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,500 10,450 Giá giao tháng 8
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,850 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 5,800 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,700 9,700 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 8

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 16/08 15/08

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 223 220
giao tại cảng xuất tháng 11 225 223
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 253 250
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 9 247 247
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 428 420
giao tại cảng xuất tháng 10 435 428
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 9 328 323
Bã cải đắng – Hải Phòng 236 232
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 143 141
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 399 395
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 391 388

           

 

 

 

Trả lời