Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 17/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 16/08 15/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 143.8 142.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 149.4 148.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Brazil – BMF 176.8 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 183.1 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 170.0 169.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 16/08 15/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 199.2 195.6 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 206.5 202.7 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 241.0 241.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 16/08 15/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 325.3 315.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 329.6 319.3 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 390.0 382.0 Kỳ hạn tháng 8/2018
Brazil – BMF 315.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 319.3 Kỳ hạn tháng 11/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 16/08 15/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 368.9 363.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 369.9 363.9 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 366.0 364.0 Kỳ hạn tháng 8/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 16/08/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 16/08 15/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,475 5,475 Giao tháng 8 hàng xá
Nam Phi 5,475 5,500 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ 5,300 5,300 Giao tháng 8 hàng xá
Nội Địa Sơn La 5,400 – 5,500 5,400 – 5,500 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,650 – 2,700 2,700 – 2,750 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,600 – 2,700 2,600 – 2,700 Ngô tươi
5,200 – 5,300 5,200 – 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,600 5,600 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,900 3,900 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,500 10,500 Giá giao tháng 8
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,500 3,500 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,700 9,700 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 8

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 16/08 15/08

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 223 223
giao tại cảng xuất tháng 11 225 225
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 253 253
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 9 247 247
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 431 428
giao tại cảng xuất tháng 10 439 435
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 9 328 328
Bã cải đắng – Hải Phòng 229 229
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 166 143
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 399 399
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 391 391

           

 

 

 

Trả lời