Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂ CBN

Posted by admin

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 20/08/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 20/08 18/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,475 5,475 Giao tháng 8 hàng xá
Nam Phi 5,475 5,500 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ 5,300-5,350 5,300 Giao tháng 8 hàng xá
Nội Địa Sơn La 5,400 – 5,500 5,400 – 5,500 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,650 – 2,700 2,650 – 2,700 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,600 – 2,700 2,600 – 2,700 Ngô tươi
5,200 – 5,300 5,200 – 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,600 5,600 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,900 3,900 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,500 10,500 Giá giao tháng 8
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,500 3,500 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,700 9,700 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 8

Trả lời