Về đầu trang

Giá cả thị trường nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 11/09

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 10/09 07/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 144.6 144.5 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 149.3 149.3 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 162.0 162.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 163.0 163.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 10/09 07/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 194.1 187.8 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 200.8 195.3 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 236.0 236.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 238.0 238.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 10/09 07/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 310.6 310.1 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 315.6 315.0 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 381.0 376.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 381.0 378.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 10/09 07/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 348.7 347.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 351.3 349.5 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 353.0 347.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 354.0 349.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 11/09/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 11/09 10/09 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,200 5,200 Giao tháng 9/10/11 hàng xá
Nam Phi 5,200 5,200 Giao ngay hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,200 5,200 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,600 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,800 2,800 Ngô tươi
5,200 5,200 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,300 4,100 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,100 3,900 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,050 10,050 Giá giao tháng 9
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 10/09 07/09
Đơn vị : USD / tấn
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 214 214
giao tại cảng xuất tháng 12 216 216
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10 231 231
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 9 256 256
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 408 402
giao tại cảng xuất tháng 12 413 406
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 9 323 323
Bã cải đắng – Hải Phòng 230 230
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 177 177
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 383 380
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 378 375

           

 

 

 

Trả lời