Về đầu trang

Bảng giá thị trường nông sản và nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày hôm nay 19/09

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 18/09 17/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 135.1 137.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 139.9 141.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 164.7 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 168.4 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 153.0 155.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 153.0 155.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 18/09 17/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 187.5 186.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 194.4 193.0 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 236.0 236.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 236.0 236.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/09 17/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 299.1 302.5 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 304.2 307.6 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 374.0 377.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 373.0 376.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Brazil – BMF 302.7 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 307.7 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/09 17/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 331.3 334.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 334.4 337.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 336.0 339.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 339.0 342.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 19/09/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 19/09 18/09 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,125 5,125 Giao tháng 9/10/11 hàng xá
Nam Phi 5,125 5,125 Giao ngay hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,150 5,150 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,600 2,600 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,800 2,800 Ngô tươi
5,250 5,250 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,050 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,075 10,075 Giá giao tháng 9
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,100 9,100

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 18/09 17/09

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 201 202
giao tại cảng xuất tháng 12 204 205
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 10 232 232
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 392 400
giao tại cảng xuất tháng 12 397 401
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 10 332 333
Bã cải đắng – Hải Phòng 244 247
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 174 175
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 10 360 373
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 356 370

           

 

 

 

Trả lời