Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 22/09
22
Th9
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 21/09 | 20/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 140.8 | 138.7 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Mỹ – CBOT | 145.4 | 143.5 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Brazil – BMF | 164.7 | 161.8 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Brazil – BMF | 167.3 | 164.3 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Argentina – FOB | 160.0 | 157.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 161.0 | 158.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 21/09 | 20/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 191.9 | 192.5 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Mỹ – CBOT | 198.9 | 199.3 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB | 236.0 | 236.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 236.0 | 236.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 21/09 | 20/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 312.2 | 312.4 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Mỹ – CBOT | 317.3 | 317.5 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Argentina – FOB | 386.0 | 387.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 386.0 | 387.0 | Kỳ hạn tháng 10-11/2018 |
Brazil – BMF | 311.3 | 312.4 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Brazil – BMF | 316.5 | 317.5 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 21/09 | 20/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 339.3 | 343.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Mỹ – CBOT | 342.2 | 346.6 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
Argentina – FOB | 340.0 | 345.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 344.0 | 348.0 | Kỳ hạn tháng 10/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 22/09/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 21/09 | 20/09 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,100 | 5,125 | Giao tháng 9/10/11 hàng xá |
Nam Phi | 5,125 | 5,125 | Giao ngay hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,200 – 5,250 | 5,150 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
2,600 | 2,600 | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | 2,700 | 2,700 | Ngô tươi | ||
5,250 | 5,150 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,750 | 5,750 | Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,050 | 6,050 | Hàng xá trong cont tháng 9 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,400 | 4,400 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,200 | 4,200 | Xá trong cont giao tháng 9 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,950 | 9,950 | Giá giao tháng 9 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,950 | 7,950 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,100 | 9,100 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 21/09 | 20/09 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 11 | 204 | 202 | |
giao tại cảng xuất tháng 12 | 206 | 204 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 10 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 10 | 232 | 232 | |
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 11 | 399 | 399 | |
giao tại cảng xuất tháng 12 | 403 | 401 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xất tháng 10 | 345 | 346 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | 251 | 249 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 10 | 170 | 170 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 10 | 366 | 366 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 10 | 362 | 362 |