Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 26/09

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 25/09 24/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 143.1 141.9 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 147.9 146.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 162.5 164.7 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 164.8 167.3 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 163.0 162.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 164.0 163.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 25/09 24/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 191.3 193.6 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 198.2 200.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 230.0 233.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 230.0 233.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 25/09 24/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 310.7 309.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 315.8 314.2 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 386.0 385.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 385.0 384.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Brazil – BMF 310.8 311.3 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 315.8 316.5 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 25/09 24/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 337.6 335.9 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 340.9 339.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 339.0 337.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 342.0 340.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 26/09/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 26/09 25/09 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,100 – 5,150 5,100 Giao tháng 9/10/11 hàng xá
Nam Phi 5,100 – 5,150 5,100 Giao ngay hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,200 – 5,250 5,200 – 5,250 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,700 2,600 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,700 2,700 Ngô tươi
5,250 5,250 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,050 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,850 9,850 Giá giao tháng 9
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,100 9,100  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 25/09 24/09

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 208 204
giao tại cảng xuất tháng 12 212 206
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 10 229 229
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 396            394
giao tại cảng xuất tháng 12 399 395
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 10 344 344
Bã cải đắng – Hải Phòng 248 249
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 168 170
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 10 364 360
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 360 356

           

 

 

 

Trả lời