Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 28/09

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 26/09 25/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 143.5 142.9 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 148.2 147.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 165.5 163.1 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 168.3 165.8 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 163.0 163.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 164.0 164.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 26/09 25/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 188.5 190.1 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 190.0 196.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 230.0 230.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 230.0 230.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 26/09 25/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 314.2 312.3 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 319.3 317.3 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 390.0 388.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 391.0 388.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Brazil – BMF 314.2 312.3 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 319.3 317.3 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 26/09 25/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 339.8 339.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 343.8 342.8 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 340.0 339.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 343.0 342.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 28/09/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 28/09 27/09 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,050 – 5,100 5,100 – 5,150 Giao tháng 9/10/11 hàng xá
Brazil 5,100 5,100 – 5,150 Giao ngay hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,200 – 5,250 5,200 – 5,250 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,700 2,700 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,700 2,700 Ngô tươi
5,250 5,250 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,050 Hàng xá trong cont  tháng 9
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 9
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 9
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 9
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,850 9,850 Giá giao tháng 9
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 9
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 9
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,100 9,100  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 27/09 26/09

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 209 210
giao tại cảng xuất tháng 12 213 213
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 10 231 231
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 11 399 399
giao tại cảng xuất tháng 12 402 402
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 10 340 344
Bã cải đắng – Hải Phòng 248 248
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 162 168
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 10 367 367
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 363 363

           

 

 

 

Trả lời