Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 01/10
1
Th10
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 01/10/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 01/10 | 29/09 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,050 – 5,100 | 5,050 – 5,100 | Giao tháng 10 hàng xá |
Brazil | 5,100 | 5,100 | Giao tháng 10 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,200 – 5,250 | 5,200 – 5,250 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
2,700 | 2,700 | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | 2,700 | 2,700 | Ngô tươi | ||
5,250 | 5,250 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,750 | 5,750 | Giá NK tháng 9/10/11/12 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,050 | 6,050 | Hàng xá trong cont tháng 9 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,400 | 4,400 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,200 | 4,200 | Xá trong cont giao tháng 9 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,800 | 9,850 | Giá giao tháng 10 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,950 | 7,950 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 9 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 9 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,100 | 9,100 |