Thông tin giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 15/10
15
Th10
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 15/10/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 15/10 | 13/10 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 4,900 | 4,900 |
Giao tháng 10 hàng xá |
Brazil |
5,100 | 5,100 | Giao tháng 10 hàng xá | ||
Mỹ | – | – |
– |
||
Nội Địa |
Sơn La | 5,600 – 5,700 | 5,600 – 5,700 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– |
– | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô tươi |
||
5,150-5,200 | 5,150-5,200 |
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay |
|||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,700 | 5,700 | Giá NK tháng 10/11/12 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 |
Hàng xá trong cont tháng 10 |
Sắn Lát |
Nội địa | Sơn La | 5,000 – 5,100 | 5,000 – 5,100 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,400 | 4,400 |
Xá trong cont giao tháng 10 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
4,200 | 4,200 | Xá trong cont giao tháng 10 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 |
Xá trong cont giao tháng 10 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,750 | 9,750 | Giá giao tháng 10 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,950 | 7,950 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 10 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 10 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 |
Xá trong cont giao tháng 10 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 10 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,100 | 9,100 |
|