Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 16/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 15/10 12/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 148.9 147.1 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 153.6 151.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 165.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 169.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 15/10 12/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 192.9 190.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 199.7 197.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 232.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina –FOB 220.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/10 12/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 327.5 318.7 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 332.8 323.9 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 399.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Argentina – FOB 408.0 Kỳ hạn tháng 12/18-02/19
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/10 12/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 360.5 349.4 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 362.1 350.6 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 344.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Argentina – FOB 352.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 16/10/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 16/10 15/10 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,050 4,900 Giao tháng 10 hàng xá
Brazil 5,100 5,100 Giao tháng 10 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,600 – 5,700 5,600 – 5,700 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,150-5,200 5,150-5,200 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giá NK tháng 10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 10
Sắn Lát Nội địa Sơn La 5,000 – 5,100 5,000 – 5,100 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 10
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 10
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 10
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,750 9,750 Giá giao tháng 10
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 10
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 10
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,100 9,100  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 15/10 12/10

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 12 212 211
giao tại cảng xuất tháng 1/2/3-2019 219 217
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 11 240 240
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 12 403 406
giao tại cảng xuất tháng 1/2/3-2019 407 410
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 11 353 345
Bã cải đắng – Hải Phòng 242 238
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 11 153 154
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 11 383 381
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 11 378 376

           

 

 

 

Trả lời