Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 19/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 18/10 17/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 145.96 147.3 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 150.8 152.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 158.9 162.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 163.1 167.8 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 163.0 164.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 167.0 168.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 18/10 17/10 17/10
Mỹ – CBOT 188.5 190.1 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 196.0 197.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 235.0 235.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina –FOB 220.0 220.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/10 17/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 317.2 325.4 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 322.5 330.5 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 396.0 404.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Argentina – FOB 402.0 412.0 Kỳ hạn tháng 12/18-02/19
Brazil – BMF 317.3 325.5 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 322.5 330.6 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/10 17/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 348.7 356.9 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 350.8 358.9 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 343.0 350.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Argentina – FOB 350.0 357.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 19/10/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 19/10 18/10 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,050 5,050 Giao tháng 10 hàng xá
Brazil 5,100 5,100 Giao tháng 10 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,600 – 5,700 5,600 – 5,700 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,200-5,250 5,150-5,200 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giá NK tháng 10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 10
Sắn Lát Nội địa Sơn La 5,000 – 5,100 5,000 – 5,100 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 10
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 10
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 10
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,750-9,800 9,800 Giá giao tháng 10
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 10
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 10
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,100 9,100  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 18/10 17/10

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 12 211 213
giao tại cảng xuất tháng 1/2/3-2019 215 219
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 11 240 240
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 12 406 408
giao tại cảng xuất tháng 1/2/3-2019 414 415
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 11 353 353
Bã cải đắng – Hải Phòng 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 11 152 152
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 11 385 385
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 11 375 380

           

 

 

 

Trả lời