Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 27/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 26/10 25/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 145.0 142.1 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 149.8 147.0 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 159.5 157.5 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 161.7 161.2 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 160.0 159.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 162.0 162.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 26/10 25/10 17/10
Mỹ – CBOT 185.4 179.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 192.5 186.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 235.0 235.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina –FOB 220.0 220.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 26/10 25/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 310.3 309.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 315.0 313.9 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 380.0 380.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Argentina – FOB 384.0 384.0 Kỳ hạn tháng 12/18-02/19
Brazil – BMF 310.5 309.3 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 315.2 314.0 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 26/10 25/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 338.9 335.5 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 341.2 337.9 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 330.0 325.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Argentina – FOB 334.0 330.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 27/10/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 27/10 26/10 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,100 5,100 Giao tháng 10 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 10 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,400-5,420 5,400-5,420 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,200-5,250 5,200-5,250 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giá NK tháng 10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 10
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 10
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 10
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 10
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,700-9,800 9,600 Giá giao tháng 10
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,100 8,100 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 10
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 10
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 26/10 25/10

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 12 202 205
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 205 208
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 210 213
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 215 218
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 11 235 235
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 12 383 385
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 387 390
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 397 400
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 396 398
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 11 348 348
Bã cải đắng – Hải Phòng 252 252
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 158 158
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 11 375 375
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 365 365

           

 

 

 

Trả lời