Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 30/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 29/10 26/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 144.3 145.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 149.3 149.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 156.4 159.5 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 158.2 161.7 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 160.0 160.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 160.0 162.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 29/10 26/10 17/10
Mỹ – CBOT 186.4 185.4 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 193.3 192.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 235.0 235.0 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina –FOB 220.0 220.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 29/10 26/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 308.3 310.3 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 313.1 315.0 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 375.0 380.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Argentina – FOB 382.0 384.0 Kỳ hạn tháng 12/18-02/19
Brazil – BMF 308.3 310.5 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 313.2 315.2 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 29/10 26/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 339.8 338.9 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 341.8 341.2 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 332.0 330.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Argentina – FOB 335.0 334.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 30/10/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 30/10 29/10 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,125 5,100 Giao tháng 10 hàng xá
Brazil 5,175 5,150 Giao tháng 10 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,400-5,420 5,400-5,420 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,200-5,250 5,200-5,250 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giá NK tháng 10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 10
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 10
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 10
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 10
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,700-9,800 9,700-9,800 Giá giao tháng 10
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,100 8,100 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 10
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 10
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 29/10 26/10

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 12 204 202
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 207 205
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 212 210
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 215 215
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 11 235 235
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 12 386 383
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 390 387
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 400 397
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 399 396
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 11 348 348
Bã cải đắng – Hải Phòng 252 252
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 158 158
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 11 379 375
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 369 365

           

 

 

 

Trả lời