Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 01/11

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 31/10 30/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 143.0 143.5 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 147.9 148.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 164.2 157.6 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 163.2 161.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 156.0 159.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 158.0 159.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 31/10 30/10 17/10
Mỹ – CBOT 183.9 183.6 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 189.6 190.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 225.0 235.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina –FOB 220.0 220.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 31/10 30/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 312.9 311.2 Kỳ hạn tháng 01/2019
Mỹ – CBOT 317.8 316.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 376.0 373.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 381.0 380.0 Kỳ hạn tháng 12/18-02/19
Brazil – BMF 313.0 306.3 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 317.8 316.2 Kỳ hạn tháng 03/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 31/10 30/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 337.8 336.4 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 339.8 338.4 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 329.0 329.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 334.0 333.0 Kỳ hạn tháng 12/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 01/11/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 01/11 31/10 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,050 – 5,100 5,050 – 5,100 Giao tháng 11 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 11 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,400-5,420 5,400-5,420 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,200-5,250 5,200-5,250 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giá NK tháng 11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 11
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 11
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 11
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 4,900 Xá trong cont giao tháng 11
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,600-9,700 9,700 Giá giao tháng 11
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,100 8,100 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 11
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 11
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 31/10 30/10

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 12 203 203
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 206 206
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 213 211
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 215 215
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 12 235 235
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 12 387 386
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 391 390
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 398 400
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 397 399
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 11 348 348
Bã cải đắng – Hải Phòng 251 251
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 11 159 159
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 12 378 378
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 12 370 370

           

 

 

 

Trả lời