Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 30/11

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 29/11 28/11 06/11
Mỹ – CBOT 146.9 146.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 149.8 149.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 160.8 163.4 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 160.4 162.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 162.0 161.1 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina – FOB 168.0 167.0 Kỳ hạn tháng 1-3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 29/11 28/11 17/10
Mỹ – CBOT 186.5 187.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 189.0 190.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 219.0 218.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina –FOB 224.0 223.0 Kỳ hạn tháng 1/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 29/11 28/11 27/11
Mỹ – CBOT 326.0 327.2 Kỳ hạn tháng 01/2019
Mỹ – CBOT 330.8 332.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 356.0 357.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 365.0 365.0 Kỳ hạn tháng 1-2/19
Brazil – BMF 326.0 327.2 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 330.9 332.3 Kỳ hạn tháng 03/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 29/11 28/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 341.2 342.1 Kỳ hạn tháng 1/2019
Mỹ – CBOT 344.2 345.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 329.0 329.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina – FOB 333.0 333.0 Kỳ hạn tháng 1/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 30/11/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 30/11 29/11 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,050 – 5,100 5,050 – 5,100 Giao tháng 11 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 11 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,300 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,950 5,900 Giá NK tháng 11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 11
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 11
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 11
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 11
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,550 9,550 Giá giao tháng 11
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,200-8,250 8,200-8,250 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 11
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,550 3,550 Xá trong cont giao tháng 11
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 11
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 29/11 28/11

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 206 203
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 209 209
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 210 210
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 11
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 12 254 254
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 2/3/2019 384 385
Giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7/2019 387 389
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 12 352 352
Bã cải đắng – Hải Phòng 249 249
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 12 163 163
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 394 394
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 389 389

           

 

 

 

Trả lời