Thông tin giá cả hàng hóa thị trường nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 06/12
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
05/12 | 04/12 |
Ghi chú |
Mỹ – CBOT |
151.3 | 151.4 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 154.0 | 154.1 |
Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Brazil – BMF |
161.4 | 163.0 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Brazil – BMF | 160.6 | 161.5 |
Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB |
169.0 | 169.0 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Argentina – FOB | 172.0 | 172.0 |
Kỳ hạn tháng 1-3/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
05/12 | 04/12 |
Ghi chú |
Mỹ – CBOT |
190.3 | 191.9 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 192.2 | 193.9 |
Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina – FOB |
219.0 | 219.0 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Argentina –FOB | 224.0 | 224.0 |
Kỳ hạn tháng 1/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
05/12 | 04/12 |
Ghi chú |
Mỹ – CBOT |
335.6 | 335.0 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Mỹ – CBOT | 340.0 | 339.4 |
Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB |
360.0 | 361.0 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Argentina – FOB | 365.0 | 367.0 |
Kỳ hạn tháng 1-2/19 |
Brazil – BMF |
335.7 | 335.0 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Brazil – BMF | 340.1 | 339.4 |
Kỳ hạn tháng 03/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
05/12 | 04/12 |
Ghi chú |
Mỹ – CBOT |
346.1 | 347.0 | Kỳ hạn tháng 1/2019 |
Mỹ – CBOT | 349.6 | 350.1 |
Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB |
335.0 | 335.0 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Argentina – FOB | 335.0 | 336.0 |
Kỳ hạn tháng 1/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 06/12/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 06/12 | 05/12 | Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,100 – 5,150 | 5,100 – 5,150 |
Giao tháng 12 hàng xá |
Brazil |
5,150 – 5,200 | 5,150 – 5,200 | Giao tháng 12 hàng xá | ||
Mỹ | – | – |
– |
||
Nội Địa |
Sơn La | 5,300 – 5,350 | 5,300 – 5,350 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – |
Ngô tươi |
|||
Đắc Lắc |
– | – | Ngô tươi | ||
5,300 | 5,300 |
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay |
|||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,000 – 6,050 | 5,950 | Giá NK tháng 12 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,100 | 6,100 |
Hàng xá trong cont tháng 12 |
Sắn Lát |
Nội địa | Sơn La | – | – | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 12 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
4,300 | 4,300 | Xá trong cont giao tháng 12 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,100 – 5,150 | 5,100 – 5,150 |
Xá trong cont giao tháng 12 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,550 – 9,600 | 9,550 – 9,600 | Giá giao tháng 12 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 8,350-8,400 | 8,350-8,400 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 12 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,550 | 3,550 |
Xá trong cont giao tháng 12 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 12 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 |
9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 05/12 |
04/12 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 | 210 | 210 | |
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 | 212 |
212 |
||
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 |
220 | 209 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 11 | – |
– |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
Giao tại cảng xuất tháng 12 | 254 | 254 | |
Khô Đậu Tương – Argentina | Giao tại cảng xuất tháng 2/3/2019 | 386 |
386 |
|
Giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7/2019 |
391 | 391 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 12 | 352 |
352 |
|
Bã cải đắng – Hải Phòng |
249 | 249 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 12 | 163 |
163 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 | 403 | 403 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 | 398 |
398 |