Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 08/12
8
Th12
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 07/12 | 06/12 | 06/11 |
Mỹ – CBOT | 151.6 | 150.6 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 154.5 | 153.6 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Brazil – BMF | 161.5 | 160.6 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Brazil – BMF | 160.8 | 159.8 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB | 171.0 | 167.0 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Argentina – FOB | 172.0 | 171.0 | Kỳ hạn tháng 1-3/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 07/12 | 06/12 | 17/10 |
Mỹ – CBOT | 195.3 | 189.4 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 197.0 | 191.4 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina – FOB | 222.0 | 222.0 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Argentina –FOB | 226.0 | 225.0 | Kỳ hạn tháng 1/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 07/12 | 06/12 | 27/11 |
Mỹ – CBOT | 336.6 | 334.1 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Mỹ – CBOT | 341.1 | 338.8 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB | 363.0 | 360.0 | Kỳ hạn tháng 11/2018 |
Argentina – FOB | 365.0 | 365.0 | Kỳ hạn tháng 1-2/19 |
Brazil – BMF | 336.9 | 334.2 | Kỳ hạn tháng 01/2019 |
Brazil – BMF | 314.4 | 338.8 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 07/12 | 06/12 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 343.8 | 344.2 | Kỳ hạn tháng 1/2019 |
Mỹ – CBOT | 347.7 | 347.9 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Argentina – FOB | 332.0 | 332.0 | Kỳ hạn tháng 12/2018 |
Argentina – FOB | 332.0 | 332.0 | Kỳ hạn tháng 1/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 08/12/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 08/12 | 07/12 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,100 – 5,120 | 5,100 – 5,150 | Giao tháng 12 hàng xá |
Brazil | 5,150 – 5,200 | 5,150 – 5,200 | Giao tháng 12 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,300 – 5,350 | 5,300 – 5,350 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,300 | 5,300 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,000 – 6,050 | 6,000 – 6,050 | Giá NK tháng 12 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Hàng xá trong cont tháng 12 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,750 – 4,950 | 4,750 – 4,950 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 12 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,300 | 4,300 | Xá trong cont giao tháng 12 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,100 – 5,150 | 5,100 – 5,150 | Xá trong cont giao tháng 12 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,550 – 9,600 | 9,550 – 9,600 | Giá giao tháng 12 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 8,350-8,400 | 8,350-8,400 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 12 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,550 | 3,550 | Xá trong cont giao tháng 12 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 12 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 07/12 | 06/12 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 | 210 | 210 | |
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 | 214 | 214 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 | 210 | 210 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 11 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 12 | 254 | 254 | |
Khô Đậu Tương – Argentina | Giao tại cảng xuất tháng 2/3/2019 | 386 | 389 | |
Giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7/2019 | – | 391 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 12 | 340 | 340 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | 243 | 243 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 12 | 163 | 163 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 | 403 | 403 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 | 398 | 398 |