Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 10/12

Posted by admin

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 10/12/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 10/12 08/12 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,100 – 5,120 5,100 – 5,120 Giao tháng 12 hàng xá
Brazil 5,150 – 5,200 5,150 – 5,200 Giao tháng 12 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,300 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,000 – 6,050 6,000 – 6,050 Giá NK tháng 12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 12
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,750 – 4,950 4,750 – 4,950 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 12
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 12
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 12
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,550 – 9,600 9,550 – 9,600 Giá giao tháng 12
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 12
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,550 3,550 Xá trong cont giao tháng 12
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 12
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

Trả lời