Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 11/12

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 10/12 07/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 151.2 151.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 154.0 154.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 160.4 161.5 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 158.9 160.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 171.0 171.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina – FOB 173.0 172.0 Kỳ hạn tháng 1-3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 10/12 07/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 193.0 195.3 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 195.3 197.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 223.0 222.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina –FOB 228.0 226.0 Kỳ hạn tháng 1/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 10/12 07/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 334.2 336.6 Kỳ hạn tháng 01/2019
Mỹ – CBOT 339.0 341.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 360.0 363.0 Kỳ hạn tháng 11/2018
Argentina – FOB 361.0 365.0 Kỳ hạn tháng 1-2/19
Brazil – BMF 334.3 336.9 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 339.1 314.4 Kỳ hạn tháng 03/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 10/12 07/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 341.8 343.8 Kỳ hạn tháng 1/2019
Mỹ – CBOT 346.1 347.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 329.0 332.0 Kỳ hạn tháng 12/2018
Argentina – FOB 330.0 332.0 Kỳ hạn tháng 1/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 11/12/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 11/12 10/12 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,080 – 5,150 5,100 – 5,120 Giao tháng 12 hàng xá
Brazil 5,150 – 5,200 5,150 – 5,200 Giao tháng 12 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,300 5,300 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,000 – 6,050 6,000 – 6,050 Giá NK tháng 12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 12
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,750 – 4,950 4,750 – 4,950 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 12
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 12
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 12
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,550 – 9,600 9,550 – 9,600 Giá giao tháng 12
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 12
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,550 3,550 Xá trong cont giao tháng 12
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 12
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 10/12 07/12

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 210 210
Giao tại cảng xuất tháng 2/2019 214 214
Giao tại cảng xuất tháng 3/2019 210 210
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 11
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 12 256 254
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 2/3/2019 386 386
Giao tại cảng xuất tháng 4/5/6/7/2019 ( Basic ) 27 27
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 12 340 340
Bã cải đắng – Hải Phòng 238 243
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 12 163 163
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 403 403
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1/2019 398 398

           

 

 

 

Trả lời