Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 16/01

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 15/01 14/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 146.1 149.0 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 149.4 152.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 175.9 178.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 167.2 168.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 170.0 173.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 166.0 169.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 15/01 14/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 187.8 188.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 189.6 190.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 234.0 234.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 238.0 237.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/01 14/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 328.2 331.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 333.1 337.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 344.0 345.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 335.0 338.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 328.2 332.0 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 333.2 337.0 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/01 14/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 341.0 346.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 345.0 351.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 335.0 335.0 Kỳ hạn tháng 1/2019
Argentina – FOB 333.0 333.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 16/01/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 16/01 15/01 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,200 5,200 Giao tháng 1/2 hàng xá
Brazil 5,250 5,250 Giao tháng 1 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,350 5,350 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,200 6,200 Giá NK tháng 1 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 1
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,300 – 4,500 4,300 – 4,500 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 1
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 1
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 1
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,400 – 9,450 9,400 – 9,450 Giá giao tháng 1/2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 1
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 15/01 14/01

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 2 212 212
Giao tại cảng xuất tháng 3 209 211
Giao tại cảng xuất tháng 4 209 209
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 1 263 263
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 2/3 379 381
Giao tại cảng xuất tháng 4/5 381 381
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 330 333
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 1 238 238
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 166 158
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1 403 406
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 398 401

           

 

 

 

Trả lời