Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 30/01

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 29/01 28/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 148.5 149.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 152.0 152.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 181.7 180.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 173.0 172.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 174.0 174.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 173.0 174.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 29/01 28/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 188.6 190.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 190.8 193.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 243.0 244.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 246.0 248.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 29/01 28/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 337.7 339.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 342.7 344.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 350.0 350.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 342.0 344.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 337.7 339.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 342.7 344.3 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 29/01 28/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 343.8 344.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 348.2 348.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 332.0 332.0 Kỳ hạn tháng 1/2019
Argentina – FOB 331.0 331.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 30/01/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 30/01 29/01 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,200 5,200 Giao tháng 1/2 hàng xá
Brazil 5,250 5,250 Giao tháng 1 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,350 5,350 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 1 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 1
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,300 – 4,500 4,300 – 4,500 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 1
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 1
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 1
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,400 9,400 Giá giao tháng 1/2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 1
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,250 3,250 Xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 1
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 29/01 28/01

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3 217 215
Giao tại cảng xuất tháng 4/5 216 212
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 209 207
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 3 255 255
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 4/5 374 376
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 379 381
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 328 328
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2/3 243 242
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 2/3 169 168
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 2 404 403
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 2 395 398

           

 

 

 

Trả lời