Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 01/02

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 31/01 30/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 148.2 150.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 151.6 153.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 186.9 179.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 177.4 172.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 174.0 176.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 172.0 174.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 31/01 30/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 189.7 189.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 191.7 191.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 243.0 243.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 246.0 246.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 31/01 30/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.3 338.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 341.4 343.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 348.0 350.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 340.0 342.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 336.3 338.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 341.4 343.6 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 31/01 30/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 341.8 343.8 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 346.2 348.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 328.0 332.0 Kỳ hạn tháng 1/2019
Argentina – FOB 327.0 331.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

Trả lời