Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 15/02
15
Th2
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 14/02 | 13/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 147.5 | 149.0 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 150.8 | 152.2 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Brazil – BMF | 185.6 | 185.1 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Brazil – BMF | 174.9 | 174.4 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina – FOB | 172.0 | 174.0 | Kỳ hạn tháng 2/2019 |
Argentina – FOB | 169.0 | 171.0 | Kỳ hạn tháng 3/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 14/02 | 13/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 186.3 | 191.9 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 187.5 | 193.3 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina – FOB | 245.0 | 247.0 | Kỳ hạn tháng 2/2019 |
Argentina –FOB | 247.0 | 249.0 | Kỳ hạn tháng 3/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 14/02 | 13/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 331.9 | 336.7 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 337.2 | 341.9 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina – FOB | 345.0 | 349.0 | Kỳ hạn tháng 2/2019 |
Argentina – FOB | 342.0 | 345.0 | Kỳ hạn tháng 3-4/2019 |
Brazil – BMF | 332.0 | 336.8 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Brazil – BMF | 337.0 | 342.0 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 14/02 | 13/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 336.8 | 341.9 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Mỹ – CBOT | 341.3 | 346.4 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina – FOB | 324.0 | 329.0 | Kỳ hạn tháng 2/2019 |
Argentina – FOB | 327.0 | 327.0 | Kỳ hạn tháng 3-4/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 15/02/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 15/02 | 14/02 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ/Nam Phi | Cảng Cái Lân | 5,250 | 5,250 | Giao tháng 2/3 hàng xá |
Brazil | 5,250 – 5,300 | 5,250 – 5,300 | Giao tháng 2 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,300 – 5,350 | 5,300 – 5,350 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,400 | 5,400 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,400 | 6,400 | Giá NK tháng 2 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,050 | 6,050 | Hàng xá trong cont tháng 2 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,300 – 4,500 | 4,300 – 4,500 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,300 | 4,300 | Xá trong cont giao tháng 2 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,100 – 5,150 | 5,100 – 5,150 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,400 | 9,400 | Giá giao tháng 2 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 8,350-8,400 | 8,350-8,400 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 2 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 2 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,150 | 3,150 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 14/02 | 13/02 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 209 | 211 | |
Giao tại cảng xuất tháng 6 | 206 | 206 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 2 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 3 | 242 | 242 | |
Khô Đậu Tương – Argentina | Giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 373 | 371 | |
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 377 | 375 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 2 | 322 | 327 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 3 | 241 | 239 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 3 | 173 | 173 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 400 | 400 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 392 | 392 |