Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 19/02

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 18/02 15/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 147.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 150.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 186.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 175.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 171.0 171.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 168.0 168.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 18/02 15/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 184.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 185.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 245.0 245.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 247.0 247.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/02 15/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 333.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 338.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 346.0 346.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 343.0 343.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 333.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 338.6 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/02 15/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 337.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 342.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 326.0 326.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 324.0 324.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 19/02/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 18/02 15/02 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,300 5,300 – 5,350 Giao tháng 2/3 hàng xá
Brazil 5,300 – 5,350 5,300 – 5,400 Giao tháng 2 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 2 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,050 Hàng xá trong cont  tháng 2
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,300 – 4,500 4,300 – 4,500 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 2
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 2
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 2
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,350 9,400 Giá giao tháng 2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 2
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 2
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,100 3,150 Xá trong cont giao tháng 2
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 2
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 18/02 15/02

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4/5 208 209
Giao tại cảng xuất tháng 6 203 204
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 2
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 3 242 242
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 4/5 370 371
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 374 375
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 322 322
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 173 173
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 397 397
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 389 389

           

 

 

 

Trả lời