Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 20/02

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 19/02 15/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 145.5 147.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 148.8 150.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 187.2 186.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 177.3 175.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 168.0 171.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 166.0 168.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 19/02 15/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 179.9 184.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 180.9 185.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 245.0 245.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 247.0 247.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 19/02 15/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 330.9 333.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 336.0 338.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 343.0 346.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 341.0 343.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 331.0 333.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 337.7 338.6 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 19/02 15/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.7 337.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 341.0 342.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 325.0 326.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina – FOB 322.0 324.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 20/02/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 20/02 19/02 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,300 5,300 Giao tháng 2/3 hàng xá
Brazil 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Giao tháng 2 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 2 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,050 6,050 Hàng xá trong cont  tháng 2
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,300 – 4,500 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 2
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 2
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 2
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,350 9,350 Giá giao tháng 2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 2
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 2
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,100 3,100 Xá trong cont giao tháng 2
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 2
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 19/02 18/02

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4/5 208 208
Giao tại cảng xuất tháng 6 204 203
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 2
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 3 242 242
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 4/5 370 370
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 374 374
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 322 322
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 173 173
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 397 397
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 389 389

           

 

 

 

Trả lời