Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 02/03
2
Th3
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 01/03 | 28/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 146.8 | 145.9 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 150.2 | 149.4 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 173.4 | 174.8 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Brazil – BMF | 157.3 | 158.1 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 162.0 | 161.0 | Kỳ hạn tháng 3-6/2019 |
Argentina – FOB | 159.0 | 159.0 | Kỳ hạn tháng 7/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 01/03 | 28/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 168.0 | 168.8 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 170.2 | 171.4 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 246.0 | 248.0 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina –FOB | 252.0 | 252.0 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 01/03 | 28/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 334.9 | 334.4 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 340.0 | 339.5 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 337.0 | 337.0 | Kỳ hạn tháng 4-5/2019 |
Argentina – FOB | 342.0 | 342.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Brazil – BMF | 334.9 | 334.5 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Brazil – BMF | 340.1 | 339.5 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 01/03 | 28/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 338.9 | 337.4 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 343.1 | 341.6 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 321.0 | 320.0 | Kỳ hạn tháng 4/2019 |
Argentina – FOB | 323.0 | 322.0 | Kỳ hạn tháng 5-7/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 02/03/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 02/03 | 01/03 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ/Nam Phi | Cảng Cái Lân | 5,250 | 5,250 | Giao tháng 3-5 hàng xá |
Brazil | 5,300 | 5,300 | Giao tháng 3 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,350 – 5,400 | 5,350 – 5,400 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,400 | 5,400 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,400 | 6,400 | Giá NK tháng 3/4 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,950 – 6,000 | 6,050 | Hàng xá trong cont tháng 3 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,400 – 4,600 | 4,400 – 4,600 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 3 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,300 | 4,300 | Xá trong cont giao tháng 3 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,100 | 5,100 – 5,150 | Xá trong cont giao tháng 3 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,250 | 9,250 | Giá giao tháng 3 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 8,350-8,400 | 8,350-8,400 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,100 | 3,100 | Xá trong cont giao tháng 3 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 3 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 01/03 | 28/02 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 204 | 205 | |
Giao tại cảng xuất tháng 6 | 200 | 203 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 3 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 246 | 246 | |
Khô Đậu Tương – Argentina | Giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 368 | 369 | |
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 370 | 371 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 3 | 321 | 321 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 3 | 234 | 234 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 3 | 172 | 172 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 397 | 397 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 389 | 389 |