Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 05/03

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 04/03 01/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 147.5 146.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 150.9 150.2 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 173.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 157.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 162.0 Kỳ hạn tháng 3-6/2019
Argentina – FOB 159.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 04/03 01/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 167.3 168.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 169.4 170.2 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 246.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 252.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 04/03 01/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.6 334.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 341.7 340.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 337.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 342.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 334.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 340.1 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 04/03 01/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 342.3 338.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 346.3 343.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 321.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 323.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 05/03/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 05/03 04/03 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,250 5,250 Giao tháng 3-5 hàng xá
Brazil 5,300 5,300 Giao tháng 3 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 3/4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 3
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 3
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 3
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 3
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,250 9,250 Giá giao tháng 3
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,100 3,100 Xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 3
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 04/03 01/03

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4/5 204 204
Giao tại cảng xuất tháng 6 200 200
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 248 246
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 4/5 368 369
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 370 370
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 321 321
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 234 234
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 172 172
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 399 397
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 391 389

           

 

 

 

Trả lời