Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂ CN ngày 09/03

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 08/03 07/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 143.4 143.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 147.0 147.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 168.3 168.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 152.8 152.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 159.0 160.0 Kỳ hạn tháng 3-6/2019
Argentina – FOB 154.0 155.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 08/03 07/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 161.1 161.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 163.9 163.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 243.0 243.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 248.0 248.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 08/03 07/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 328.9 331.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 334.1 336.7 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 333.0 333.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 335.0 337.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 329.1 331.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 334.3 336.8 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 08/03 07/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 334.7 337.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 338.8 341.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 316.0 320.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 318.0 322.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 09/03/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 09/03 08/03 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,150 5,200 Giao tháng 3-5 hàng xá
Brazil 5,150 5,250 Giao tháng 3 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 3/4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 3
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 3
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 3
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 3
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,250 9,250 Giá giao tháng 3
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,100 3,100 Xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 3
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 08/03 07/03

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4/5 201 203
Giao tại cảng xuất tháng 6 197 199
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 248 248
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 4/5 367 367
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 369 369
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 315 315
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 238 238
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 173 173
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 402 402
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 394 394

           

 

 

 

Trả lời