Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 14/03
14
Th3
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 13/03 | 12/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 144.2 | 143.9 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 148.1 | 147.8 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 158.8 | 163.0 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Brazil – BMF | 148.4 | 149.9 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 162.0 | 161.0 | Kỳ hạn tháng 3-6/2019 |
Argentina – FOB | 156.0 | 156.0 | Kỳ hạn tháng 7/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 13/03 | 12/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 166.3 | 166.4 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 167.3 | 169.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 239.0 | 241.0 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina –FOB | 246.0 | 248.0 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 13/03 | 12/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 331.1 | 329.6 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 336.1 | 334.7 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 330.0 | 328.0 | Kỳ hạn tháng 4-5/2019 |
Argentina – FOB | 335.0 | 333.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Brazil – BMF | 331.1 | 329.6 | Kỳ hạn tháng 03/2019 |
Brazil – BMF | 336.1 | 332.2 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 13/03 | 12/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 335.9 | 334.1 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 340.4 | 338.5 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 314.0 | 314.0 | Kỳ hạn tháng 4/2019 |
Argentina – FOB | 316.0 | 316.0 | Kỳ hạn tháng 5-7/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 14/03/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 14/03 | 13/03 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ/Nam Phi | Cảng Cái Lân | 5,120 | 5,150 | Giao tháng 3-5 hàng xá |
Brazil | 5,150 | 5,150 | Giao tháng 3 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,350 – 5,400 | 5,350 – 5,400 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,400 | 5,400 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,400 | 6,400 | Giá NK tháng 3/4 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,950 – 6,000 | 5,950 – 6,000 | Hàng xá trong cont tháng 3 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,400 – 4,600 | 4,400 – 4,600 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 3 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,300 | 4,300 | Xá trong cont giao tháng 3 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,100 | 5,100 – 5,150 | Xá trong cont giao tháng 3 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,200 | 9,200 | Giá giao tháng 3 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 8,200 | 8,200 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,000 | 3,000 | Xá trong cont giao tháng 3 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 3 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 13/03 | 12/03 | ||
Đơn vị : USD / tấn | ||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 201 | 201 | |
Giao tại cảng xuất tháng 6 | 197 | 197 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 3 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 245 | 245 | |
Khô Đậu Tương – Argentina | Giao tại cảng xuất tháng 5 | 357 | 356 | |
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 361 | 360 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 3 | 312 | 312 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 3 | 238 | 238 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 3 | 174 | 174 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 397 | 397 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 389 | 389 |