Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 16/03

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 15/03 14/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 146.9 145.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 150.5 149.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 164.4 158.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 151.5 149.7 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 165.0 164.0 Kỳ hạn tháng 3-6/2019
Argentina – FOB 158.0 157.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 15/03 14/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 169.8 166.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 172.0 168.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 239.0 239.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 246.0 246.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/03 14/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 334.1 330.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 339.1 335.2 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 335.0 331.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 339.0 335.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 334.1 330.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 339.1 335.2 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 15/03 14/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 342.7 337.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 346.7 341.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 319.0 315.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 323.0 318.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 16/03/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 16/03 15/03 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,120 5,120 Giao tháng 3-5 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 3 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 3/4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 3
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 3
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 3
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 3
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,200 9,200 Giá giao tháng 3
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,200 8,200 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,000 3,000 Xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 3
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 15/03 14/03
Đơn vị : USD / tấn
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4/5 204 202
Giao tại cảng xuất tháng 6 200 198
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 245 245
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 5 360 357
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 363 361
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 312 312
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 239 238
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 174 174
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 397 397
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 389 389

           

 

 

 

Trả lời