Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 21/03

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 20/03 19/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 146.2 146.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 150.0 149.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 159.1 159.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 148.0 147.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 163.0 163.0 Kỳ hạn tháng 3-6/2019
Argentina –FOB 157.0 157.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 20/03 19/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 170.7 167.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 172.7 170.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 233.0 236.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 241.0 244.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 20/03 19/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 332.9 332.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 337.8 337.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 334.0 334.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 340.0 340.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 332.9 332.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 337.9 337.1 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 20/03 19/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 343.6 342.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 347.5 346.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 323.0 322.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 324.0 324.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 21/03/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 21/03 20/03 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,120 5,120 Giao tháng 3-5 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 3 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 3/4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 3
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 3
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 3
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 3
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,080 9,100 Giá giao tháng 3
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,200 8,200 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,000 3,000 Xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 3
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 20/03 19/03

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5 205 205
Giao tại cảng xuất tháng 6 201 201
Giao tại cảng xuất tháng 7 199 199
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 242 242
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 5 365 363
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 369 367
Giao tại cảng xuất tháng 8 377 374
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 309 309
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 235 238
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 176 176
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 401 399
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 393 391

           

 

 

 

Trả lời