Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 22/03

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 21/03 20/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 148.1 146.2 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 151.7 150.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 157.1 159.1 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 147.0 148.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 165.0 163.0 Kỳ hạn tháng 3-6/2019
Argentina –FOB 159.0 157.0 Kỳ hạn tháng 7/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 21/03 20/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 171.4 170.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 173.2 172.7 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 231.0 233.0 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina –FOB 239.0 241.0 Kỳ hạn tháng 07/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 21/03 20/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 334.5 332.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 339.6 337.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 336.0 334.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina – FOB 342.0 340.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Brazil – BMF 334.6 332.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 339.6 337.9 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 21/03 20/03 Ghi chú
Mỹ – CBOT 347.6 343.6 Kỳ hạn tháng 05/2019
Mỹ – CBOT 351.6 347.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Argentina – FOB 327.0 323.0 Kỳ hạn tháng 4/2019
Argentina – FOB 328.0 324.0 Kỳ hạn tháng 5-7/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 22/03/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 22/03 21/03 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,120 5,120 Giao tháng 3-5 hàng xá
Brazil 5,150 5,150 Giao tháng 3 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,400 6,400 Giá NK tháng 3/4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 – 6,000 5,950 – 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 3
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,400 – 4,600 4,400 – 4,600 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 3
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,100 4,100 Xá trong cont giao tháng 3
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 3
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,080/9,000 9,080/9,000 Giá giao tháng 3/4
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,200 8,200 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 3
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,000 3,000 Xá trong cont giao tháng 3
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 3
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 21/03 20/03

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5 205 205
Giao tại cảng xuất tháng 6 200 201
Giao tại cảng xuất tháng 7 199 199
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 3
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 245 242
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 5 367 365
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 371 369
Giao tại cảng xuất tháng 8 378 377
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 304 309
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 3 235 238
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 3 176 176
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 4 404 401
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 4 396 393

           

 

 

 

Trả lời