Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 02/04
2
Th4
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 01/04 | 29/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 142.4 | 140.4 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 146.1 | 144.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 155.0 | 155.3 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Brazil – BMF | 143.4 | 143.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 158.0 | 157.0 | Kỳ hạn tháng 5-6/2019 |
Argentina –FOB | 153.0 | 152.0 | Kỳ hạn tháng 7/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 01/04 | 29/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 170.2 | 168.7 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 172.0 | 170.7 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 220.0 | 220.0 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Argentina –FOB | 225.0 | 225.0 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 01/04 | 29/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 329.0 | 324.8 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 333.9 | 329.7 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 327.0 | 324.0 | Kỳ hạn tháng 4-5/2019 |
Argentina – FOB | 333.0 | 329.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Brazil – BMF | 329.0 | 324.9 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Brazil – BMF | 333.9 | 329.9 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 01/04 | 29/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 341.1 | 336.9 | Kỳ hạn tháng 05/2019 |
Mỹ – CBOT | 345.0 | 341.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Argentina – FOB | 316.0 | 313.0 | Kỳ hạn tháng 4/2019 |
Argentina – FOB | 320.0 | 316.0 | Kỳ hạn tháng 5-7/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 02/04/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 02/04 | 01/04 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ/Nam Phi | Cảng Cái Lân | 5,230-5,250 | 5,230-5,250 | Giao tháng 4-5 hàng xá |
Brazil | 5,250 – 5,270 | 5,250 – 5,270 | Giao tháng 4 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,350 – 5,400 | 5,350 – 5,400 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,400 | 5,400 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | – | 6,400 | Giá NK tháng 4 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,950 – 6,000 | 5,950 – 6,000 | Hàng xá trong cont tháng 4 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,500 – 4,700 | 4,500 – 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,200 | 4,200 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,000 | 4,000 | Xá trong cont giao tháng 4 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 8,900 | 8,900 | Giá giao tháng 4 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 8,100 | 8,100 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 4 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 4 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 2,800 | 2,800 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 01/04 | 29/03 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 192 | 198 | |
Giao tại cảng xuất tháng 7 | 190 | 196 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 191 | 196 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 3 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 245 | 245 | |
Giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 361 | 361 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 368 | 368 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 4 | 301 | 301 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 4 | 234 | 234 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 173 | 173 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 397 | 397 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 389 | 389 |