Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 20/04
20
Th4
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 20/04/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 201/04 | 19/04 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ/Nam Phi | Cảng Cái Lân | 5,150 | 5,150 | Giao tháng 4-5 hàng xá |
Brazil | 5,170 – 5,200 | 5,170 – 5,200 | Giao tháng 4 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,350 – 5,400 | 5,350 – 5,400 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,400 | 5,400 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 7,000 | 7,000 | Giá NK tháng 4 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,950 | 5,950 | Hàng xá trong cont tháng 4 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,500 – 4,700 | 4,500 – 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 4 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | – | – | Xá trong cont giao tháng 4 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 8,850 | 8,850 | Giá giao tháng 4 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 4 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,850 | 5,850 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 4 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 2,800 | 2,800 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 4 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 19/04 | 18/04 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 187 | 188 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 188 | 189 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 4 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 4 | 245 | 245 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 360 | 360 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8 | 367 | 367 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 9 | 368 | 368 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 15/4 – 15/5 | 295 | 295 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 15/4 – 15/5 | 241 | 241 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 15/4 – 15/5 | 177 | 177 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 5 | 399 | 399 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 5 | 393 | 393 |