Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂ CN ngày 24/04

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 23/04 22/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 141.8 143.1 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 145.0 146.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 135.5 135.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 134.5 133.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 152.0 154.0 Kỳ hạn tháng 5/2019
Argentina –FOB 147.0 149.0 Kỳ hạn tháng 6-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 23/04 22/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 163.5 162.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 165.9 164.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 221.0 225.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina –FOB 227.0 233.0 Kỳ hạn tháng 6-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 23/04 22/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 321.7 327.2 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 325.8 330.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 316.0 321.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 323.0 328.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 321.7 327.3 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 325.8 330.9 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 23/04 22/04 Ghi chú
Mỹ – CBOT 335.7 337.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 338.7 340.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 313.0 315.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 317.0 319.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 24/04/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 24/04 23/04 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,150 5,150 Giao tháng 4-5 hàng xá
Brazil 5,170 – 5,200 5,170 – 5,200 Giao tháng 4 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 7,000 7,000 Giá NK tháng 4 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,950 5,950 Hàng xá trong cont  tháng 4
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,500 – 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 4
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 Xá trong cont giao tháng 4
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 4
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân  8,850 8,850 Giá giao tháng 4
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 4
Ấn Độ Hải Phòng 5,850 5,850 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 4
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 4
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 4
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 23/04 22/04

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 187 187
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 185 188
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 4
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 4 242 245
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 356 360
Giao tại cảng xuất tháng 8 361 367
Giao tại cảng xuất tháng 9 362 368
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 192 192
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 239 239
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 5 192 192
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 5 394 399
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 5 398 393

           

 

 

 

Trả lời