Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 17/05

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 16/05 15/05 06/05
Mỹ – CBOT 149.2 145.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 152.4 148.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 136.0 136.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 137.1 137.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 158.0 163.0 Kỳ hạn tháng 6/2019
Argentina –FOB 155.0 152.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 16/05 15/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 171.6 164.8 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 173.9 167.6 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 218.0 218.0 Kỳ hạn tháng 4-5/2019
Argentina –FOB 221.0 221.0 Kỳ hạn tháng 6-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 16/05 15/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 308.0 307.0 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 313.2 311.6 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 327.0 324.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 331.0 327.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 306.9 306.9 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 311.6 311.6 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 16/05 15/05 Ghi chú
Mỹ – CBOT 332.9 330.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 336.4 334.1 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 311.0 308.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 315.0 314.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 17/05/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 17/05 16/05 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 4,950 5,000 Giao tháng 5 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,350 – 5,400 5,350 – 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,400 5,400 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,200 6,200 Giá NK tháng 5 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 – 5,900 5,850 – 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 5
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,500 – 4,700 4,500 – 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 5
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 Xá trong cont giao tháng 5
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 5
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 8,850 8,850 Giá giao tháng 5
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5
Ấn Độ Hải Phòng 5,850 5,850 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 2,800 2,800 Xá trong cont giao tháng 5
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 5
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 16/05 15/05

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 190 187
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 181 188
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 6 215 215
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 352 350
Giao tại cảng xuất tháng 8 355 353
Giao tại cảng xuất tháng 9 359 357
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 289 289
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 5 240 240
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 5 189 189
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 6 371 368
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 6 357 356

           

 

 

 

Trả lời