Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂ CN ngày 25/05
25
Th5
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 24/05 | 23/05 | 06/05 |
Mỹ – CBOT | 159.1 | 153.4 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 162.4 | 156.8 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 145.8 | 141.6 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 147.3 | 142.8 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 169.0 | 164.0 | Kỳ hạn tháng 6/2019 |
Argentina –FOB | 165.0 | 160.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 24/05 | 23/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 179.8 | 172.8 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 182.5 | 175.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 223.0 | 221.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina –FOB | 225.0 | 225.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 24/05 | 23/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 304.8 | 301.8 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 309.9 | 306.9 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 330.0 | 324.0 | Kỳ hạn tháng 6-/2019 |
Argentina – FOB | 334.0 | 328.0 | Kỳ hạn tháng 8-11/2019 |
Brazil – BMF | 304.9 | 301.9 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 309.9 | 306.9 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 24/05 | 23/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 313.3 | 328.9 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 334.7 | 332.6 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 316.0 | 308.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina – FOB | 315.0 | 312.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 25/05/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 25/05 | 24/05 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ ( Ah – Br ) | Cảng Cái Lân | 5,000 – 5,030 | 4,900 | Giao tháng 5 hàng xá |
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | – | – | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
5,200 | 5,200 | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
– | – | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,200 | 6,200 | Giá NK tháng 5 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,800 – 5,850 | 5,800 – 5,850 | Hàng xá trong cont tháng 5 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,700 | 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | – | – | Xá trong cont giao tháng 5 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 8,800 | 8,800 | Giá giao tháng 5 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 2,800 | 2,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 24/05 | 23/05 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 197 | 201 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 200 | 201 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 5 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 225 | 229 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 355 | 350 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8 | 358 | 353 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 9 | 360 | 356 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 364 | 364 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 | 368 | 368 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 5 | 289 | 289 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 5 | 240 | 240 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 5 | 189 | 189 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 371 | 370 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 362 | 358 |