Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 28/05
28
Th5
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 27/05 | 24/05 | 06/05 |
Mỹ – CBOT | – | 159.1 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | – | 162.4 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | – | 145.8 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | – | 147.3 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 170.0 | 169.0 | Kỳ hạn tháng 6/2019 |
Argentina –FOB | 165.0 | 165.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 27/05 | 24/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 179.8 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | – | 182.5 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 224.0 | 223.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina –FOB | 225.0 | 225.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 27/05 | 24/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 304.8 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | – | 309.9 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 331.0 | 330.0 | Kỳ hạn tháng 6-/2019 |
Argentina – FOB | 334.0 | 334.0 | Kỳ hạn tháng 8-11/2019 |
Brazil – BMF | – | 304.9 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | – | 309.9 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 27/05 | 24/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 313.3 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | – | 334.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 316.0 | 316.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina – FOB | 319.0 | 315.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 28/05/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 28/05 | 27/05 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ ( Ah – Br ) | Cảng Cái Lân | 5,030 – 5,050 | 5,000 – 5,030 | Giao tháng 5 hàng xá |
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | – | – | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
5,200 | 5,200 | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
– | – | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,200 | 6,200 | Giá NK tháng 5 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,800 – 5,850 | 5,800 – 5,850 | Hàng xá trong cont tháng 5 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,700 | 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 5 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,000 | 5,000 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 8,800 | 8,800 | Giá giao tháng 5 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 2,800 | 2,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 8,300 | 8,300 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 27/05 | 24/05 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 208 | 197 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 204 | 200 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 206 | 205 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11 | 213 | 207 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 12 | 215 | 215 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 5 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 228 | 225 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 361 | 355 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8 | 363 | 358 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 9 | 365 | 360 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 369 | 364 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 | 379 | 368 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 5 | 310 | 289 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 5 | 241 | 240 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 5 | 190 | 189 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 375 | 371 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 366 | 362 |