Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 04/06
4
Th6
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 03/06 | 31/05 | 06/05 |
Mỹ – CBOT | 167.0 | 168.1 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 170.7 | 171.6 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 163.1 | 162.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 163.2 | 165.6 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 178.0 | 179.0 | Kỳ hạn tháng 6/2019 |
Argentina –FOB | 173.0 | 174.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 03/06 | 31/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 190.9 | 184.8 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 193.3 | 187.2 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 242.0 | 240.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina –FOB | 245.0 | 245.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 03/06 | 31/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 323.0 | 322.5 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 328.1 | 327.6 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 347.0 | 347.0 | Kỳ hạn tháng 6-/2019 |
Argentina – FOB | 357.0 | 357.0 | Kỳ hạn tháng 8-11/2019 |
Brazil – BMF | 323.0 | 322.5 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Brazil – BMF | 328.1 | 327.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 03/06 | 31/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 353.4 | 354.2 | Kỳ hạn tháng 07/2019 |
Mỹ – CBOT | 357.0 | 357.4 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Argentina – FOB | 339.0 | 340.0 | Kỳ hạn tháng 6-7/2019 |
Argentina – FOB | 340.0 | 342.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 04/06/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 04/06 | 03/06 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ ( Ah – Br ) | Cảng Cái Lân | 5,200 | 5,270 | Giao tháng 6 hàng xá |
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,700 | – | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | 5,200 | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
– | – | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,800 | 6,800 | Giá NK tháng 6 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,850 – 5,900 | 5,850 – 5,900 | Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,700 | 4,700 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 6 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 6 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,850 – 4,900 | 4,850 – 4,900 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,200 | 9,200 | Giá giao tháng
6 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,600 | 7,600 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 2,900 | 2,900 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 8,300 | 8,300 | Xá trong cont giao tháng 6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 03/06 | 31/05 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 208-211 | 211-216 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 209-211 | 210-217 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 210-214 | 210-217 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11 | 221 | – | ||
Giao tại cảng xuất tháng 12 | 224 | – | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 5 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 237 | 237 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 386 | 388 – 394 | |
Giao tại cảng xuất tháng 8 | 390 | 390 – 394 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 9 | 392 | 392-397 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 10 | – | – | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 | – | – | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 7 | 313 | 313 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 6 | 242 | 242 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 6 | 193 | 193 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 408 | 408 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 7 | 398 | 398 |