Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 12/06

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 11/06 10/06 06/05
Mỹ – CBOT 168.3 163.6 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 171.7 167.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 160.3 158.2 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 159.6 157.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 179.0 174.0 Kỳ hạn tháng 6/2019
Argentina –FOB 175.0 170.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 11/06 10/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 190.3 186.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 191.5 188.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 243.0 246.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina –FOB 247.0 250.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 11/06 10/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 315.7 315.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 320.8 320.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 339.0 339.0 Kỳ hạn tháng 6-/2019
Argentina – FOB 350.0 349.0 Kỳ hạn tháng 8-11/2019
Brazil – BMF 314.7 315.4 Kỳ hạn tháng 07/2019
Brazil – BMF 320.9 320.5 Kỳ hạn tháng 09/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 11/06 10/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 346.6 345.5 Kỳ hạn tháng 07/2019
Mỹ – CBOT 349.8 349.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Argentina – FOB 328.0 327.0 Kỳ hạn tháng 6-7/2019
Argentina – FOB 332.0 331.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 12/06/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 12/06 11/06 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,200 – 5,250 5,200 Giao tháng 6 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,800 6,800 Giá NK tháng 6 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 – 5,900 5,850 – 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,700 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 6
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 6
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 6
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,050 9,100 Giá giao tháng

6

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,000 – 3,050 2,900 Xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 6
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,300 8,300 Xá trong cont giao tháng 6

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 11/06 10/06
Đơn vị : USD / tấn
Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 207 206
Giao tại cảng xuất tháng 10 210 207
Giao tại cảng xuất tháng 11 216 213
Giao tại cảng xuất tháng 12 221 218
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 5
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 7 238 238
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 373 372
Giao tại cảng xuất tháng 8 375 374
Giao tại cảng xuất tháng 9 377 376
Giao tại cảng xuất tháng 10 381 380
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 389 389
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 323 323
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 6 244 244
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 6 190 190
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 7 403 403
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 394 394

           

 

 

 

Trả lời