Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 18/06

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 17/06 14/06 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 181.6 180.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 184.4 182.4 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 168.8 168.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 173.7 173.0 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 185.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 187.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 17/06 14/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 199.4 199.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 203.6 203.3 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 247.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 206.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 17/06 14/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 340.2 334.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 345.4 339.3 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 363.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 370.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 340.3 334.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 345.2 339.3 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 17/06 14/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 361.2 359.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 367.1 365.9 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 341.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 352.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 18/06/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 18/06 17/06 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,400 – 5,450 5,350 Giao tháng 6 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,800 6,800 Giá NK tháng 6 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,900 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,700 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 6
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 6
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 6
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,100 – 9,200 9,250 Giá giao tháng

6

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 6
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 6

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 17/06 14/06

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 222 220
Giao tại cảng xuất tháng 10 224 222
Giao tại cảng xuất tháng 11 226 225
Giao tại cảng xuất tháng 12 231 230
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 240 240
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7 388 385
Giao tại cảng xuất tháng 8 389 386
Giao tại cảng xuất tháng 9 390 388
Giao tại cảng xuất tháng 10 395 392
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 402 400
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 323 323
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 242 242
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 190 190
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 8 420 415
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 410 405

           

 

 

 

Trả lời