Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 19/06

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 18/06 17/06 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 179.3 181.6 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 182.3 184.4 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 167.3 168.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 173.0 173.7 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 183.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 187.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 18/06 17/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 196.7 199.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 200.8 203.6 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 247.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 203.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/06 17/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 340.7 340.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 345.5 345.4 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 363.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 374.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 340.7 340.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 345.5 345.2 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 18/06 17/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 358.7 361.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 364.8 367.1 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 339.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 349.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 19/06/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 19/06 18/06 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,400 – 5,450 5,400 – 5,450 Giao tháng 6 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 Giá NK tháng 6 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,900 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,700 4,700 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 6
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 6
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 6
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,100 – 9,200 9,100 – 9,200 Giá giao tháng

6

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 6
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 6

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 18/06 17/06

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 218 222
Giao tại cảng xuất tháng 10 222 224
Giao tại cảng xuất tháng 11 224 226
Giao tại cảng xuất tháng 12 227 231
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 244 240
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8 386 389
Giao tại cảng xuất tháng 9 392 390
Giao tại cảng xuất tháng 10 398 395
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 403 402
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 323 323
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 242 242
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 190 190
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 8 420 420
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 410 410

           

 

 

 

Trả lời