Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 28/06

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 27/06 26/06 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 175.4 176.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 177.6 178.9 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 165.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 172.7 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 184.0 184.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 188.0 188.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 27/06 26/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 200.8 200.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 204.3 204.4 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 246.0 246.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 203.0 203.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 27/06 26/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 330.7 332.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 335.2 337.4 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 360.0 360.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 367.0 367.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 332.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 337.4 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 27/06 26/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 347.1 332.9 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 352.8 337.4 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 328.0 328.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 338.0 338.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 28/06/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 28/06 27/06 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,700 – 5,750 5,700 – 5,750 Giao tháng 6 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 6 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,900 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 4,800 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 6
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 6
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 6
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,100 9,100 – 9,200 Giá giao tháng

6

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 6
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 6

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 27/06 26/06

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 220 219
Giao tại cảng xuất tháng 10 223 222
Giao tại cảng xuất tháng 11 228 226
Giao tại cảng xuất tháng 12 231 231
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 243 241
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8 375 375
Giao tại cảng xuất tháng 9 380 380
Giao tại cảng xuất tháng 10 385 385
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 396 396
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 323 323
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 242 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 192 190
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 8 415 415
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 406 406

           

 

 

 

Trả lời