Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 12/07

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 11/07 10/07 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 176.4 171.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 178.9 173.0 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 165.8 164.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 169.6 172.5 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 187.0 183.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 185.0 181.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 11/07 10/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 191.6 185.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 195.7 189.8 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 241.0 241.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 201.0 200.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 11/07 10/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 332.5 330.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 337.0 335.3 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 352.0 351.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 367.0 365.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 332.5 330.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 337.0 335.4 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 11/07 10/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 346.2 344.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 351.6 350.1 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 324.0 322.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 331.0 330.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 12/07/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 12/07 11/07 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giao tháng 7 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 5,850 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 4,800 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 7
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,850 4,850 Xá trong cont giao tháng 7
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 7
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,000 – 9,050 9,000 – 9,050 Giá giao tháng

7

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,600 7,600 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7
Ấn Độ Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 7
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 7

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 11/07 10/07

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 219 218
Giao tại cảng xuất tháng 10 221 219
Giao tại cảng xuất tháng 11 223 222
Giao tại cảng xuất tháng 12 228 227
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 243 243
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8 370 368
Giao tại cảng xuất tháng 9 374 372
Giao tại cảng xuất tháng 10 379 378
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 383 382
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 320 320
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 242 242
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 202 202
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 8 402 402
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 392 392

           

 

 

 

Trả lời