Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂ CN ngày 26/07

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 25/07 24/07 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 166.9 165.7 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 169.5 169.8 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 161.9 164.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 169.6 170.3 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 169.0 169.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 178.0 178.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 25/07 24/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 182.8 179.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 186.1 183.1 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 240.0 240.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 198.0 198.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 25/07 24/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 329.3 327.5 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 333.7 332.0 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 348.0 347.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 360.0 360.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 329.3 327.6 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 333.7 332.1 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 25/07 24/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 339.6 339.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 344.9 344.5 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 319.0 316.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 324.0 323.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 26/07/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 26/07 25/07 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giao tháng 7 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 5,850 Hàng xá trong cont  tháng 6
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 4,800 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 7
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 5,150-5,250 4,950-5,000 Xá trong cont giao tháng 7
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 7
Khô Đậu Tương  

Argentina/Mỹ

Cảng Cái Lân 8,900 9,050 Giá giao tháng

7

8,800 – 8,900 9,000 Giá giao tháng

10/11

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,500 7,500 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7
Ấn Độ Hải Phòng 5,950 5,950 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,100 5,100 Xá trong cont giao tháng 7
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 7

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 25/07 24/07

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 8/9 214 215
Giao tại cảng xuất tháng 10 214 216
Giao tại cảng xuất tháng 11 219 219
Giao tại cảng xuất tháng 12 223 223
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 6
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 8 239 239
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 9 370 371
Giao tại cảng xuất tháng 10 373 374
Giao tại cảng xuất tháng 11/12 381 382
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 320 320
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 7 240 240
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 7 222 216
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 8 415 415
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 406 406

           

 

 

 

Trả lời