Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 31/07
31
Th7
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 30/07 | 29/07 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 161.9 | 164.2 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 165.7 | 168.1 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Brazil – BMF | 161.7 | 162.2 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 169.6 | 170.3 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 164.0 | 166.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
Argentina –FOB | 172.0 | 174.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 30/07 | 29/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 182.7 | 185.0 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 184.8 | 186.8 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 238.0 | 238.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina –FOB | 196.0 | 196.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 30/07 | 29/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 324.9 | 327.5 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 329.4 | 332.2 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 345.0 | 347.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina – FOB | 356.0 | 360.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
Brazil – BMF | 324.9 | 327.6 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 329.5 | 332.3 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 30/07 | 29/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 333.7 | 337.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 339.3 | 343.4 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 315.0 | 317.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
Argentina – FOB | 320.0 | 324.0 | Kỳ hạn tháng 10-12/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 31/07/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 31/07 | 30/07 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ ( Ah – Br ) | Cảng Cái Lân | 5,750 | 5,750 | Giao tháng 7 hàng xá |
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | – | 5,800 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
– | – | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,450 | 6,450 | Giá NK tháng 7 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,850 | 5,850 | Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | – | – | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | – | – | Xá trong cont giao tháng 7 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 5,200-5,250 | 5,200-5,250 | Xá trong cont giao tháng 7 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,900 | 4,900 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô Đậu Tương |
Argentina/Mỹ |
Cảng Cái Lân | 8,900 | 8,900 | Giá giao tháng
7/8/9 |
8,800 – 8,900 | 8,800 – 8,900 | Giá giao tháng
10/11 |
|||
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,500 | 7,500 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,950 | 5,950 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 5,100 | 5,100 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 8,500 | 8,500 | Xá trong cont giao tháng 7 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 30/07 | 29/07 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 8/9 | 209 | 210 | |
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 212 | 210 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11 | 217 | 216 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 12 | 221 | 219 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 6 | – | – | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 239 | 239 | |
Khô Đậu Tương – Cái Lân | Giao tại cảng xuất tháng 9 | 368 | 370 | |
Giao tại cảng xuất tháng 10 | 370 | 372 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 11 | 376 | 378 | ||
Giao tại cảng xuất tháng 12 | 380 | 382 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 9 | 311 | 311 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | Giao tại cảng xất tháng 8 | 242 | 242 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 222 | 222 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 412 | 413 |
Loại 2 | Giao tại cảng xuất tháng 8 | 402 | 404 |