Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 08/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 07/08 06/08 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 160.0 159.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 163.0 162.4 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 160.7 157.3 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 167.4 164.8 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 163.0 163.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 168.0 168.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 07/08 06/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 179.4 177.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 180.5 179.2 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 243.0 243.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 200.0 200.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 07/08 06/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 313.8 313.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 318.4 318.1 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 346.0 346.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 350.0 352.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 313.8 313.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 318.5 318.1 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 07/08 06/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 325.2 327.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 330.8 333.6 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 308.0 311.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 316.0 318.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 08/08/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 08/08 07/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,600-5,650 5,600-5,650 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,450 6,450 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,850 – 5,900 5,850 – 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 5,200 5,200 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina/Mỹ

Cảng Cái Lân 8,750 8,800 Giá giao tháng

8/9

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,500 7,500 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,100 5,100 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 8

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 06/08 05/08

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 9 206 206
Giao tại cảng xuất tháng 10 206 206
Giao tại cảng xuất tháng 11 210 210
Giao tại cảng xuất tháng 12 215 215
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 9 228 235
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 10 362 359
Giao tại cảng xuất tháng 11 368 365
Giao tại cảng xuất tháng 12 371 367
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 9 311 311
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 8 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 215 215
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 9/10 405 405
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 9/10 396 396

           

 

 

 

Trả lời