Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 09/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 08/08 07/08 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 161.8 160.0 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 164.6 163.0 Kỳ hạn tháng 12/2019
Brazil – BMF 161.6 160.7 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 167.8 167.4 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 165.0 163.0 Kỳ hạn tháng 7-9/2019
Argentina –FOB 170.0 168.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 08/08 07/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 183.1 179.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 183.7 180.5 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 242.0 243.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina –FOB 199.0 200.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 08/08 07/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 319.7 313.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 324.4 318.4 Kỳ hạn tháng 11/2019
Argentina – FOB 351.0 346.0 Kỳ hạn tháng 8-10/2019
Argentina – FOB 355.0 350.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 319.8 313.8 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 324.4 318.5 Kỳ hạn tháng 11/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 08/08 07/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 327.2 325.2 Kỳ hạn tháng 09/2019
Mỹ – CBOT 333.0 330.8 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 310.0 308.0 Kỳ hạn tháng 8-9/2019
Argentina – FOB 318.0 316.0 Kỳ hạn tháng 10-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 09/08/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 09/08 08/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ ( Ah – Br ) Cảng Cái Lân 5,600-5,650 5,600-5,650 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,850 – 5,900 5,850 – 5,900 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,700 5,700 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 5,200 5,200 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina/Mỹ

Cảng Cái Lân 8,750 8,750 Giá giao tháng

8/9

Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,500 7,500 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,100 5,100 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 8,500 8,500 Xá trong cont giao tháng 8

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 08/08 07/08

Đơn vị : USD / tấn

Ngô -Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 9 206 206
Giao tại cảng xuất tháng 10 206 206
Giao tại cảng xuất tháng 11 210 210
Giao tại cảng xuất tháng 12 215 215
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 7
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 9 228 228
Khô Đậu Tương – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 10 360 362
Giao tại cảng xuất tháng 11 366 368
Giao tại cảng xuất tháng 12 369 371
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 9 311 311
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 8 241 241
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 8 215 215
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 9/10 403 405
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 9/10 394 396

           

 

 

 

Trả lời