Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 24/08
24
Th8
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 23/08 | 22/08 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 141.6 | 143.0 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 144.7 | 146.1 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Brazil – BMF | 148.3 | 149.5 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 151.5 | 153.1 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 146.0 | 156.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
Argentina –FOB | 153.0 | 163.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 23/08 | 22/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 171.7 | 171.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 172.0 | 172.0 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 240.0 | 240.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina –FOB | 191.0 | 193.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 23/08 | 22/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 309.8 | 314.5 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 314.7 | 319.2 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 347.0 | 351.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina – FOB | 352.0 | 352.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
Brazil – BMF | 309.8 | 314.5 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 314.7 | 319.2 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 23/08 | 22/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 319.6 | 323.8 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 325.7 | 330.0 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 298.0 | 302.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
Argentina – FOB | 306.0 | 309.0 | Kỳ hạn tháng 10-12/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 24/08/2019
Nguyên Liệu | Giá chào bán | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân – Ngô Ar – giao sau 20/8 | 5.500 | 5.450 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 9 | 5.150-5.200 | 5.100-5.150 | Nhà máy hỏi giá nhiều hơn |
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 10 | 5.100 | 5.050-5.100 | Nhà máy hỏi giá nhiều hơn |
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 11/12 | 5.050 | 4.900-4.950 | Giao dịch ít |
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy | 5.650 | 5.650 | Giao dịch bán lẻ nội vùng |
Đắc Lắc – ngô nội địa – ngô sấy | 4.900 | 4.800 – 4.900 | Giao dịch bán lẻ nội vùng |
LÚA MỲ | |||
Cái Lân – lúa EU – giao tháng 9/10 | 6.050 | 5.900-5.950 | Giao dịch ít |
Hải Phòng – lúa Úc – giao tháng 9/10 | 6.450 | 6.350-6.400 | Giao dịch ít |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 8 | 5.700 | 5.600 | Giao dịch ít |
SẮN LÁT | |||
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) | – | – | Hết hàng |
CÁM GẠO, CÁM MỲ | |||
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 8 | 5.000 – 5,100 | 4.950 – 5.000 | Giao dịch lẻ tẻ |
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 8 | 5.100 | 5.000 – 5.050 | Giao dịch ít |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 8/9 | 8.750 | 8.650 | Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít |
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10/11 | 8.750 | – | Chưa có giao dịch |
KHÔ DẦU HẠT CẢI | |||
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 8 | 7.600 | 7.500 | Giao dịch chậm |
KHÔ DẦU CỌ | |||
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 8 | 3.350 | 3.350 | Cung ít, giao dịch chậm |
KHÔ DẦU DỪA | |||
Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 8 | 5.100 | 5.100 | Giao dịch ít |
BỘT XƯƠNG THỊT | |||
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 8 | 8.800 | 8.500 | Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều |
GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 23/8/2019
Đvt: USD/tấn
NGUYÊN LIỆU | Giá chào | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 | 199-202 | 196-197 | Giao dịch ít |
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 202-204 | 198 – 199 | Hầu như chưa có giao dịch |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 10 | 360 – 362 | 357-358 | Một số nhà máy mua |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 | 367-369 (+1) | 364-365 (+1) | Giao dịch ít |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 369-371 | – | Các bên chủ yếu mua basis |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 10 | 225 (+2) | 221 – 222 (+1) | Giao dịch ít |
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 227 (+2) | 223 – 224 (+1) | |
BÃ CẢI NGỌT | |||
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9 | 310 | 307 | Giao dịch ít |
BÃ CẢI ĐẮNG | |||
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/8-15/9 | 239 | 237 | Giao dịch ít |
CÁM GẠO TRÍCH LY | |||
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/8-15/9 | 204 | 202 | Các bên ký mua nhiều hơn |
ĐẬU TƯƠNG | |||
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 | 394 | 391 | Giao dịch ít |
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 | 387 | 384 | Giao dịch ít |